Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
quay lại


faire demi-tour; tourner bride
revenir; retourner
Anh có quay lại đây nữa không?
est-ce que vous retounerez encore ici?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.